Có 2 kết quả:
旋轉指標 xuán zhuǎn zhǐ biāo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˇ ㄅㄧㄠ • 旋转指标 xuán zhuǎn zhǐ biāo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
xuán zhuǎn zhǐ biāo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
winding number
Bình luận 0
xuán zhuǎn zhǐ biāo ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
winding number
Bình luận 0